Viêm quanh khớp vai thể đơn thuần là gì? Các nghiên cứu
Viêm quanh khớp vai thể đơn thuần là tình trạng đau vùng vai do viêm mô mềm quanh khớp, không gây giới hạn vận động hay tổn thương cấu trúc rõ rệt. Đây là thể nhẹ nhất trong các dạng viêm quanh khớp vai, thường gặp ở người lao động và đáp ứng tốt với điều trị nội khoa kết hợp phục hồi chức năng.
Định nghĩa viêm quanh khớp vai thể đơn thuần
Viêm quanh khớp vai thể đơn thuần là một dạng rối loạn mô mềm không đặc hiệu xảy ra ở vùng vai, chủ yếu ảnh hưởng đến các gân, bao hoạt dịch và dây chằng quanh khớp mà không gây tổn thương cấu trúc xương hoặc hạn chế vận động rõ rệt. Đây là thể lâm sàng nhẹ nhất trong nhóm bệnh lý viêm quanh khớp vai, khởi phát từ từ và thường liên quan đến tư thế sai hoặc vận động lặp lại kéo dài.
Thể đơn thuần đặc trưng bởi đau khu trú vùng vai, thường tăng khi thực hiện các động tác đưa tay lên cao hoặc xoay tay ra sau. Mức độ đau có thể dao động từ âm ỉ đến nhói cấp tính nhưng không kèm theo dấu hiệu viêm toàn thân hay tổn thương thần kinh. Bệnh không làm biến dạng khớp, không giới hạn vận động thụ động, và thường phục hồi tốt nếu được điều trị sớm.
Theo báo cáo lâm sàng của Viện Chấn thương Chỉnh hình (2020), tỷ lệ người mắc thể đơn thuần chiếm đến 50–60% tổng số bệnh nhân viêm quanh khớp vai, đặc biệt ở nhóm tuổi lao động từ 35 đến 60, với yếu tố nguy cơ điển hình là làm việc máy tính kéo dài, khuân vác hoặc chơi thể thao thiếu khởi động.
Phân loại viêm quanh khớp vai
Viêm quanh khớp vai không phải là một bệnh đơn lẻ mà là một nhóm bệnh lý mô mềm quanh khớp vai, bao gồm nhiều thể lâm sàng được phân loại dựa trên mức độ tổn thương và biểu hiện triệu chứng. Theo phân loại được sử dụng phổ biến trong lâm sàng cơ xương khớp, viêm quanh khớp vai được chia thành bốn thể chính, bao gồm thể đơn thuần, thể đông cứng, thể giả liệt và thể calci hóa.
Mỗi thể có đặc điểm riêng về mức độ đau, giới hạn vận động và hình ảnh học. Thể đơn thuần là thể nhẹ nhất với đau nhưng không hạn chế vận động. Thể đông cứng có hiện tượng co rút bao khớp gây giới hạn vận động rõ rệt. Thể giả liệt xuất hiện khi gân chóp xoay bị rách nghiêm trọng, làm mất khả năng nâng vai. Thể calci hóa xảy ra khi có lắng đọng tinh thể hydroxyapatite trong gân, gây viêm cấp tính và đau dữ dội.
Dưới đây là bảng tổng hợp so sánh các thể viêm quanh khớp vai:
| Thể bệnh | Đặc điểm đau | Vận động khớp | Hình ảnh học |
|---|---|---|---|
| Thể đơn thuần | Đau âm ỉ, khu trú | Bình thường | Không tổn thương rõ |
| Thể đông cứng | Đau + hạn chế vận động | Giới hạn cả chủ động và thụ động | Co rút bao khớp |
| Thể giả liệt | Đau nhiều, không nâng được tay | Gần như mất vận động chủ động | Rách gân chóp xoay |
| Thể calci hóa | Đau dữ dội, cấp tính | Giảm do đau | Calci hóa trong gân |
Phân loại này giúp định hướng chiến lược điều trị và tiên lượng bệnh lý rõ ràng hơn, đồng thời loại trừ các bệnh lý khác như viêm khớp vai nguyên phát hoặc thoái hóa khớp.
Sinh lý bệnh
Ở thể đơn thuần, tổn thương khu trú chủ yếu tại các cấu trúc mô mềm bao quanh khớp vai, đặc biệt là gân cơ trên gai (supraspinatus), bao hoạt dịch dưới mỏm cùng vai, và dây chằng vai-acromion. Các chuyển động lặp lại hoặc quá tải nhẹ nhưng kéo dài gây ra vi chấn thương mạn tính, dẫn đến phản ứng viêm không đặc hiệu tại mô liên kết quanh khớp.
Phản ứng viêm tại gân và bao hoạt dịch khiến mô mềm bị phù nề, tăng sinh mao mạch và tế bào viêm, gây cảm giác đau. Cơ chế sinh học tế bào cho thấy có hiện tượng hoạt hóa đại thực bào và tiết cytokine viêm nhẹ như IL-6, TNF-alpha, tuy nhiên không đủ mạnh để phá hủy cấu trúc mô. Quá trình này hiếm khi dẫn đến rách gân hoặc thoái hóa nặng nếu được kiểm soát sớm.
Về mặt cơ học, vai là khớp có biên độ vận động lớn nhất cơ thể, nhưng bù lại tính ổn định kém. Vì vậy, bất kỳ rối loạn nào tại mô mềm hỗ trợ cũng dễ gây đau. Ở thể đơn thuần, các cơ chế sau có thể góp phần gây triệu chứng:
- Ma sát tăng lên giữa gân và mỏm cùng
- Căng kéo bất đối xứng do yếu nhóm cơ đối kháng
- Viêm nhẹ bao hoạt dịch do quá tải vận động
Triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng
Bệnh nhân thường đến khám với triệu chứng đau vai nhẹ đến trung bình, kéo dài từ vài ngày đến vài tuần. Cơn đau thường khu trú mặt trước hoặc mặt ngoài vai, không lan xuống cánh tay. Đau tăng khi nâng tay, vắt tay ra sau lưng hoặc thực hiện các động tác có tầm vận động cao như với tay lấy đồ.
Thăm khám lâm sàng cho thấy không có dấu hiệu viêm toàn thân, khớp vai không sưng, không nóng đỏ. Vận động chủ động và thụ động bình thường hoặc chỉ đau nhẹ cuối tầm. Các test lâm sàng có thể dương tính nhẹ, trong đó test Jobe, test Neer hoặc test Hawkins-Kennedy có thể phát hiện điểm đau gân cơ trên gai hoặc kích thích bao hoạt dịch dưới mỏm cùng.
Cận lâm sàng hỗ trợ chẩn đoán bao gồm:
- X-quang vai: Bình thường hoặc đôi khi thấy mỏm cùng nhọn (type III) dễ gây cọ xát.
- Siêu âm vai: Dày gân, tăng âm vùng chóp xoay, không thấy rách gân.
- MRI: Chỉ định trong trường hợp nghi ngờ tổn thương phối hợp, cho hình ảnh viêm nhẹ bao hoạt dịch, gân phù nề nhẹ.
Việc đánh giá đầy đủ giúp phân biệt với các thể bệnh khác hoặc loại trừ tổn thương nặng cần can thiệp chuyên sâu.
Tiêu chuẩn chẩn đoán
Chẩn đoán viêm quanh khớp vai thể đơn thuần chủ yếu dựa vào lâm sàng, kết hợp với một số cận lâm sàng đơn giản. Đây là một thể bệnh không gây biến dạng khớp, không giới hạn vận động, nên dễ bị nhầm lẫn với các nguyên nhân đau vai khác như thoái hóa khớp, chèn ép thần kinh cổ, hoặc viêm gân mạn tính.
Theo hướng dẫn từ Hội Thấp khớp học Việt Nam (2022), để chẩn đoán xác định thể đơn thuần, cần hội tụ đủ các tiêu chí sau:
- Đau khu trú vùng vai (mặt trước, mặt ngoài), tăng khi vận động tay giơ lên hoặc vắt ra sau
- Không hạn chế vận động chủ động và thụ động
- Không có dấu hiệu viêm toàn thân hoặc chèn ép thần kinh
- X-quang bình thường hoặc không có tổn thương cấu trúc khớp
- Siêu âm/mri loại trừ rách gân hoặc viêm nặng
Một số dấu hiệu hỗ trợ chẩn đoán:
| Test lâm sàng | Ý nghĩa |
|---|---|
| Test Jobe | Gợi ý đau cơ trên gai |
| Test Neer | Chèn ép bao hoạt dịch |
| Test Hawkins | Kích thích điểm đau dưới mỏm cùng |
Chẩn đoán phân biệt cần loại trừ: hội chứng chèn ép dưới mỏm cùng, viêm bao hoạt dịch dưới cơ delta, đau vai do thần kinh cổ (C5–C6).
Điều trị nội khoa
Phác đồ điều trị thể đơn thuần chủ yếu là bảo tồn, không cần can thiệp xâm lấn. Mục tiêu là kiểm soát cơn đau, giảm viêm tại chỗ, phục hồi chức năng vận động, và ngăn ngừa chuyển sang thể nặng hơn.
Các nhóm điều trị chính bao gồm:
- Thuốc giảm đau – kháng viêm: Paracetamol, meloxicam, celecoxib, diclofenac. Ưu tiên đường uống, chỉ dùng đường tiêm khi đau cấp nặng.
- Thuốc giãn cơ: Eperisone, tolperisone trong trường hợp có co thắt cơ vùng vai – gáy.
- Vật lý trị liệu: Nhiệt trị (paraffin, sóng ngắn), siêu âm trị liệu, laser mềm giúp giảm viêm và tăng tuần hoàn tại chỗ.
- Tập phục hồi chức năng: Bài tập chủ động có hướng dẫn, đặc biệt các động tác tăng tầm vận động vai như con lắc, trượt tường, xoay tay sau lưng.
Trong một số trường hợp đau dai dẳng không đáp ứng thuốc, có thể cân nhắc tiêm corticoid tại chỗ (hydrocortison hoặc triamcinolon) vào bao hoạt dịch dưới mỏm cùng, thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm để đảm bảo chính xác.
Thời gian điều trị thường kéo dài từ 2–4 tuần. Đánh giá hiệu quả dựa vào mức độ giảm đau (theo thang VAS) và cải thiện vận động chức năng trong sinh hoạt hàng ngày.
Tiên lượng và phòng ngừa tái phát
Tiên lượng của viêm quanh khớp vai thể đơn thuần rất tốt nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Hơn 90% bệnh nhân hồi phục hoàn toàn mà không để lại di chứng chức năng. Tuy nhiên, nếu bỏ qua giai đoạn sớm hoặc điều trị không đúng cách, bệnh có thể tiến triển thành thể đông cứng, gây hạn chế vận động kéo dài.
Phòng ngừa tái phát đóng vai trò quan trọng, nhất là ở người thường xuyên lao động nặng, làm văn phòng lâu dài hoặc chơi thể thao có động tác vai lặp đi lặp lại. Các biện pháp phòng ngừa gồm:
- Giữ tư thế đúng khi làm việc, đặc biệt khi dùng máy tính hoặc lái xe
- Khởi động kỹ trước vận động, tránh nâng vật nặng đột ngột
- Tăng cường sức mạnh cơ quanh vai bằng các bài tập nhẹ thường xuyên
- Chủ động điều trị sớm khi có dấu hiệu đau vai bất thường
Một số bài tập đơn giản có thể áp dụng tại nhà:
| Tên bài tập | Cách thực hiện | Tác dụng |
|---|---|---|
| Con lắc | Gập người, thả tay lắc tròn nhẹ | Giảm co cứng khớp |
| Leo tường | Dùng tay "bò" lên tường | Tăng tầm vận động |
| Xoay tay ra sau | Dùng khăn kéo tay sau lưng | Dãn cơ sau |
Các biến chứng tiềm ẩn nếu không điều trị
Mặc dù thể đơn thuần là dạng nhẹ nhất, việc chủ quan hoặc điều trị không đúng cách có thể khiến bệnh diễn tiến phức tạp hơn. Một số biến chứng tiềm ẩn gồm:
- Chuyển sang thể đông cứng do hạn chế vận động kéo dài
- Rách gân bán phần do viêm mạn tính không được kiểm soát
- Calci hóa gân gây đau cấp tái phát
- Rối loạn chức năng vai kéo dài, ảnh hưởng sinh hoạt
Đặc biệt, ở người cao tuổi hoặc có bệnh lý nền (tiểu đường, thoái hóa khớp), nguy cơ biến chứng cao hơn và thời gian phục hồi chậm hơn. Do đó, cần theo dõi chặt chẽ, tái khám định kỳ và điều chỉnh phác đồ theo đáp ứng điều trị.
Tài liệu tham khảo
- National Institute of Arthritis and Musculoskeletal and Skin Diseases. (2020). Shoulder Problems. Link
- American Academy of Orthopaedic Surgeons (AAOS). Rotator Cuff Tendinitis. Link
- Radiopaedia.org. Rotator cuff pathology. Link
- Vietnam Rheumatology Association. (2022). Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị viêm quanh khớp vai. Tài liệu hội nghị thường niên.
- Y học Thể thao Việt Nam. (2021). Bài tập phục hồi chức năng vai cơ bản. Tài liệu huấn luyện viên vật lý trị liệu.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm quanh khớp vai thể đơn thuần:
- 1
- 2
